Tiếng Nhật là một ngôn ngữ khó, do đó, để bắt đầu học tiếng Nhật, giáo trình từ vựng tiếng nhật sơ cấp tốt đóng một vai trò rất quan trọng. Trong các giáo trình học từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, Minna no nihongo được đánh giá lá một giáo trình tốt, bao gồm những từ vựng tiếng nhật thông dụng và cơ bản nhất được nhiều người và trung tâm tiếng Nhật giảng dạy. Vocab đã biên soạn và tổng hợp khóa học từ vựng tiếng Nhật bám sát theo giáo trình Minna no nihongo. Bạn hãy đăng ký học ngay để trải nghiệm nó một cách dễ dàng.

25 Chủ đề (1034 từ vựng)

1 第1課: 初めまして

第1課: 初めまして

2 第2課: これからお世話になります。

3 第3課: これを ください

4 第4課: そちらは 何時から 何時までです

5 第5課: 甲子園へ 行きますか

6 第6課: いっしょに 行きませんか

7 第7課: いらっしゃい

8 第8課: そろそろ 失礼します

9 第9課: 残念ですが

10 第10課: チリソースは ありませんが

11 第11課: これ、お願いします

12 第12課: お祭りは どうでした

13 第13課: 別々に お願いします

14 第14課: 梅田まで 行って く さい

15 第15課: ご家族は?

16 第16課: 使い方を 教えて く さい

17 第17課: どう しましたか

18 第18課: 趣味は 何ですか

19 第19課: ダイエットは あした ら し

20 第20課: いっしょに行かない?

21 第21課: わたしも そう 思い す

22 第22課: どんな アパートが  いです

23 第23課: どうやって 行きます

24 第24課: 手伝って くれますか

25 第25課: いろいろ お世話に  りまし